Có 2 kết quả:
謀臣 móu chén ㄇㄡˊ ㄔㄣˊ • 谋臣 móu chén ㄇㄡˊ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial strategic adviser
(2) expert on strategy
(2) expert on strategy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial strategic adviser
(2) expert on strategy
(2) expert on strategy
Bình luận 0